khách khí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khách khí+
- Ceremonious
- Bà con họ hàng với nhau không nên tránh khí
One should not be ceremonious between relatives, there should not be any ceremony between ralatives
- Bà con họ hàng với nhau không nên tránh khí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khách khí"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khách khí":
khách khí khách khứa
Lượt xem: 566